Ngày nay, việc đến trọ trong khách sạn mà không đặt phòng trước thường không xảy ra thường xuyên. Do đó, mỗi khi đi du lịch hoặc công tác, việc đặt phòng khách sạn trước là một trong những việc đầu tiên bạn nghĩ đến. Bài học kỹ năng này sẽ giúp bạn tự tin dùng tiếng Anh để đặt phòng khách sạn.
Cùng xem đoạn hội thoại đặt phòng khách sạn sau: Receptionist: Good afternoon, sir. What can I do for you? Guest: I’d like to book a room for my friend for tomorrow night. Receptionist: What’s kind of room would you like to book? We have single room, double rooms, suites and deluxe suites in Japanese, British and French styles. Guest: Single. Receptionist: Just a moment, please. Let me check and see if there is a room available. Yes, we do have a single room tomorrow. Guest: What’s the rate, please? Receptionist: It’s $60 per night, with breakfast. Guest: That’s fine. I’ll book it for my friend. Receptionist: Could you tell me your friend’s name? Guest: It’s Mary Jones. Receptionist: How do you spell it, sir? Guest: M-A-R-Y Mary, and J-O-N-E-S Jones. Receptionist: Thank you, sir. Please tell your friend to check in before six tomorrow evening. Guest: Yes, I will. Good-bye. Receptionist: Good-bye. Hướng dẫn – Tình huống đặt phòng khách sạn khá phong phú: bạn có thể đến trực tiếp khách sạn để đặt phòng cho mình hoặc đặt phòng giùm một người thân (như trong đoạn hội thoại trên), đặt phòng qua điện thoại, đặt phòng qua email hoặc trên trang web của khách sạn. Trong điểm kỹ năng này, chúng ta sẽ chú ý nhiều đến việc đặt phòng khách sạn qua điện thoại. – Quá trình đặt phòng khách sạn qua điện thoại có thể diễn ra theo trình tự cơ bản như sau: 1. Chào hỏi, hỏi giá phòng: Bạn gọi điện đến khách sạn muốn đặt phòng và cho họ biết là bạn muốn đặt phòng và có thể hỏi giá phòng. Khi gọi, câu đầu tiên bạn nghe là: Good evening. Peace Hotel. Reservation. May I help you? (Xin chào. Đây là Khách sạn Hòa Bình. Dịch vụ đặt phòng. Tôi có thể giúp gì được cho ngài?) => Nhân viên khách sạn sẽ có lời chào, cho biết tên khách sạn, tổng đài đặt phòng (có khi sẽ giới thiệu tên của nhân viên) và hỏi xem có giúp gì được cho bạn. Khi nghe đến đây, bạn có thể trả lời như sau: I’d like to book a room for my friend for tomorrow night. (Tôi muốn đặt một phòng cho bạn của tôi vào tối mai.) I’d like to reserve two rooms for myself and my father. (Tôi muốn đặt hai phòng cho tôi và cha tôi.) Tiếp đến, bạn có thể hỏi thử xem giá phòng là bao nhiêu: Could you tell me the cost of a single room per night? (Xin cho tôi biết giá phòng đơn một đêm là bao nhiêu?) Hi, what are your rates? (Xin chào, giá phòng của anh bao nhiêu ạ?) Hello, how much is a room? (Xin chào, cho hỏi một phòng giá bao nhiêu?) Lúc này, bạn sẽ được nhân viên khách sạn cho biết giá tiền của từng loại phòng cụ thể. Ví dụ: Our rooms start at $79 for a standard room and go up to $300 for a suite. (Giá phòng của chúng tôi dao động từ 79 đô la với loại phòng tiêu chuẩn và lên đến 300 đô la với loại phòng cao cấp nhất.) A single room is 120 dollars American, per night. (Một phòng đơn giá 120 đô la Mỹ một đêm.) 2. Hỏi về thông tin cá nhân: Điều đầu tiên nhân viên sẽ yêu cầu bạn cho biết rõ họ tên. Bạn cũng có thể được yêu cầu đánh vần họ tên. Could you please tell me your name? (Xin làm ơn cho tôi biết tên của anh?) How do you spell your name, sir? (Thưa ngài, ngài có thể đánh vần tên của mình không?) => Chú ý khi đánh vần, bạn cần đánh vần thật chậm để nhân viên có thể viết đúng và chính xác họ tên của bạn. Bạn có thể tự động đánh vần mà không cần nhân viên khách sạn yêu cầu: My name’s Mary Jones. M-A-R-Y Mary, and J-O-N-E-S Jones. (Tên tôi là Mary Jones. M-A-R-Y Mary, and J-O-N-E-S Jones.) 3. Hỏi về ngày giờ và thời gian lưu trú: Ngày giờ nhận phòng và thời gian lưu trú tại khách sạn cũng là một yếu tố rất quan trọng. Bạn cũng cần trả lời thật chính xác để tránh gặp phiền phức khi đến nhận phòng. What day do you want to check in? -I would like a room for the 19th of July. (Chị muốn nhận phòng vào ngày nào? – Tôi muốn nhận phòng vào ngày 19 tháng bảy.) Which date did you want to reserve? – I want a room from June 22nd to June 25th. (Anh muốn đặt phòng cho ngày mấy? – Tôi thuê một phòng từ ngày 22 đến 25 tháng sáu.) How long will you be staying with us? – I am going to stay for 3 days. (Bà sẽ ở tại khách sạn của chúng tôi trong bao lâu? – Tôi dự định ở trong 3 ngày.) How many days would you like the room for? – I would like to reserve the room for 4 days. (Ông muốn thuê phòng trong bao nhiêu ngày? – Tôi muốn đặt trước phòng trong 4 ngày.) 4. Hỏi về số lượng người và số lượng phòng: Những câu hỏi tiếp theo sẽ liên quan đến số lượng người và số lượng phòng bạn muốn đặt trước. Ví dụ: How many rooms will you need? – I will only need one room. (Bà cần bao nhiêu phòng ạ? – Tôi chỉ cần một phòng thôi.) How many rooms would you like to reserve? – I am going to need two rooms. (Ông muốn đặt bao nhiêu phòng? – Tôi dự định thuê 2 phòng.) How many adults will be in your party? – A total of forty adults. (Có bao nhiêu người lớn đến dự tiệc của anh? – Tổng cộng bốn mươi người.) How many total children will be with you? – Only two children. (Có tổng cộng bao nhiêu trẻ em đi với cô? – Chỉ có hai đứa thôi.) 5. Hỏi về loại giường: Sau khi đã xác định số lượng người và số phòng, nhân viên sẽ gợi ý loại phòng phù hợp cho bạn. Will a single king size bed be ok? (Loại giường đơn cỡ lớn có được không ạ?) Do you prefer a smoking or non smoking room? (Ông muốn thuê phòng được phép hút thuốc hay không?) 6. Hỏi về số thẻ tín dụng: Khách sạn sẽ yêu cầu bạn đặt cọc trước qua thẻ tín dụng, cho nên bạn sẽ được yêu cầu đọc số thẻ tín dụng của bạn. Can I have your credit card number? (Xin đọc cho tôi số thẻ tín dụng của bà?) What is your credit card number? (Số thẻ tín dụng của chị là bao nhiêu ạ?) => Khi đọc số thẻ tín dụng, bạn cần chú ý đọc từng con số một, không dùng cách đọc “double” hay “triple” như khi đọc số điện thoại. 7. Xác nhận lại thông tin đặt phòng và dặn dò lần cuối: Cuối cùng, nhân viên khách sạn sẽ lặp lại toàn bộ thông tin đã ghi chú lại từ đầu đến giờ. Bạn cần chú ý lắng nghe để kiểm tra xem thông tin mà nhân viên ghi lại đã đúng hay chưa, nếu sai, bạn có thể chỉnh sửa lại cho kịp thời. Ví dụ: Ok, Mr. Lee. I have one smoking room reserved for July 19th till July 22nd. The total comes to $256.78 after tax. If you need to cancel, please call us 24 hours before July 19th. Can I help you with anything else?